Giới thiệu về Ricoh Aficio MP 4002:
Hiện nay nhu cầu sử dụng máy photocopy của các doanh nghiệp rất lớn nên Ricoh đã cho ra đời thêm sản phẩm có tốc độ in cao 40 bản/phút với độ nét cực kỳ cao đạt độ phân giải 600pdi.
Với thiết kế kiểu dáng sang trọng đẹp mắt, màu sắc trang nhã và được trang bị thêm nhiều tính năng nên máy photocopy có thể giúp bạn giải quyết công việc một cách hiệu quả và nhanh chóng. Bên cạnh đó máy photocopy Ricoh Aficio MP 4002 có khả năng tạo ra nhiều bộ bản sao giúp tiết kiệm thời gian rất nhiều.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY PHOTOCOPY RICOH AFICIO MP 4002
CHỨC NĂNG PHOTOCOPY | ||
Phương thức in | Quét chùm tia laser đôi – in tĩnh điện | |
Tốc độ sao chụp | 40 trang mỗi phút | |
Độ phân giải | 600 dpi | |
Số bản copy liên tục | Lên tới 999 bản | |
Thời gian khởi động | Ít hơn 15s | |
Tốc độ copy bản đầu tiên | Ít hơn 4.1s | |
Độ thu – phóng | 25 – 400% (in 1% steps) | |
Bộ nhớ | Tối đa | 1 GB + 128 GB HDD |
Dung lượng khay chứa giấy | Tiêu chuẩn | 2 khay x 500 tờ |
Khay tay x 100 tờ | ||
Tối đa | 3,100 tờ | |
Dung lượng khay ADF | 50 tờ (định lướng giấy 80 – 69 g/m²) | |
Dung lượng khay giấy ra | Tiêu chuẩn | 500 tờ (A4), 250 tờ (A3) |
Kích cỡ giấy | A6 – A3 | |
Định lượng giấy | Tại khay/ Khay tay | 52 – 157 g/m² |
Khay đảo | 52 – 105 g/m² | |
Kích cỡ máy (W x D x H) | 670 x 682 x 895 mm | |
Trọng lượng | Ít hơn 97 kg | |
Nguồn điện | 110 V, 50 – 60 Hz | |
Công suất tiêu thụ | Tối đa | 1.6 kW |
CHỨC NĂNG IN | ||
Tốc độ in | 40 trang mỗi phút | |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi (2400 x 600 dpi with smoothing) | |
Ngôn ngữ in/độ phân giải | Tiêu chuẩn | RPCS, PCL5e, PCL6 |
Chọn thêm | Adobe® PostScript™ 3, IPDS | |
Giao diện kết nối | Tiêu chuẩn | Ethernet 10 base-T/100 base-TX, USB 2.0 |
Chọn thêm | Bi-directional IEEE 1284 | |
Wireless LAN (IEEE802.11 a/b/g) | ||
Bluetooth | ||
Gigabit Ethernet | ||
Bộ nhớ | 1 GB + 128 GB HDD | |
Giao thức mạng | IPv4, IPv6, IPX/SPX, SMB, Apple Talk | |
Hệ điều hành được hỗ trợ | Windows® 2000/XP/Vista/ Server 2003/Server 2008 | |
Macintosh OS 8.6 or later (OS X classic) | ||
Macintosh OS X 10.1 or later (native mode) | ||
Novell® Netware® 3.12/3.2/4.1/4.11/5.0/5.1/6/6.5 | ||
UNIX Sun® Solaris 2.6/7/8/9/10 | ||
HP-UX 10.x/11.x/11iv2/11iv3 | ||
SCO OpenServer 5.0.6/5.0.7/6.0 | ||
RedHat® Linux 6.x/7.x/8.x/9.x/Enterprise | ||
IBM AIX v4.3 & 5L v5.1/5.2/5.3 | ||
SAP R/3 3.x or later | ||
mySAP ERP2004 or later | ||
CHỨC NĂNG SCAN | ||
Tốc độ scan | Đen trắng/màu | Đen trắng: 61 bản/phút (200 dpi) Màu: 31 bản/phút (200 dpi) |
Độ phân giải | Tối đa 600 dpi | |
Kích thước bản gốc | Tối đa khổ A3 | |
Định dạng đầu ra | PDF, JPEG, TIFF | |
Trọn bộ drivers | Network TWAIN, WIA, WSD | |
Scan vào e-Mail | Giao thức SMTP, TCP/IP | |
Số lượng người nhận | Lên tới 500 e-Mail mỗi lần gửi | |
Số lượng email có thể lưu trữ | Tối đa 2,000 địa chỉ | |
Danh bạ | Nhập qua LDAP hoặc đặt trong Hard Disk Drive | |
Scan vào thư mục | Gửi qua SMB, FTP hoặc giao thức NCP | |
Số lượng thư mục có thể gửi | Tối đa 50 thư mục mỗi lần scan | |
PHẦN MỀM HỖ TRỢ | ||
Tiêu chuẩn | SmartDeviceMonitor™ for Admin, Web SmartDeviceMonitor™, Web Image Monitor, DeskTopBinder™ Lite, TWAIN driver, Printer utility for Macintosh, Agfa Font Manager | |
Chọn thêm | DeskTopEditor™ For Production, SCS/IPDS printing | |
CHỨC NĂNG FAX (CHỌN THÊM) | ||
Chu trình | PSTN, PBX | |
Tương thích | ITU-T (CCITT) G3 | |
ITU-T (T.37) Internet fax | ||
ITU-T (T.38) IP fax | ||
Tốc độ truyền | Tối đa | 33.6 Kbps |
Độ phân giải | Tiêu chuẩn/chi tiết | 200 x 100 – 200 dpi |
Chọn thêm | 400 x 400 dpi | |
Phương thức nén | MH, MR, MMR, JBIG | |
Tốc độ scan | Ít hơn 0.7s | |
Dung lượng bộ nhớ | Tiêu chuẩn | 4 MB |
Chọn thêm | 32 MB | |
Sao lưu dữ liệu | Có (Trong vòng 1 giờ) |